Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å bedømme
Hiện tại chỉ ngôi bedømmer
Quá khứ bedømte
Động tính từ quá khứ bedømt
Động tính từ hiện tại

bedømme

  1. Phán đoán, xét đoán, thẩm định.
    Det er vanskelig å bedømme resultatet.
    å bedømmeen situasjon

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa