Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bedåre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å bedåre
Hiện tại chỉ ngôi
bedårer
Quá khứ
bedåra
,
bedåret
Động tính từ quá khứ
bedåra
,
bedåret
Động tính từ hiện tại
—
bedåre
Quyến rũ
, làm
say mê
.
en
bedåre
nde liten pike
Hun ble
bedåre
t av hans smil og vennlighet.
Tham khảo
sửa
"
bedåre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)