becoming
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈkmiɳ/
Hoa Kỳ | [bɪ.ˈkmiɳ] |
Tính từ
sửabecoming /bɪ.ˈkmiɳ/
- Vừa, hợp, thích hợp, xứng.
- cursing is not becoming to a lady — cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
- a very becoming hat — một cái mũ đội rất vừa
Tham khảo
sửa- "becoming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)