Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beatitude
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.ˈæ.tə.ˌtuːd/
Danh từ
sửa
beatitude
/bi.ˈæ.tə.ˌtuːd/
Phúc
lớn.
Thành ngữ
sửa
the Beatitudes
:
Những
điều
phúc
lớn (ghi trong kinh thánh).
Tham khảo
sửa
"
beatitude
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)