Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.ˈæ.tə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

beatitude /bi.ˈæ.tə.ˌtuːd/

  1. Phúc lớn.

Thành ngữ

sửa
  • the Beatitudes: Những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh).

Tham khảo

sửa