bazooka
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bə.ˈzuː.kə/
Danh từ sửa
bazooka /bə.ˈzuː.kə/
Tham khảo sửa
- "bazooka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.zu.ka/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bazooka /ba.zu.ka/ |
bazookas /ba.zu.ka/ |
bazooka gđ /ba.zu.ka/
Tham khảo sửa
- "bazooka", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)