Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bə.ˈzuː.kə/

Danh từ sửa

bazooka /bə.ˈzuː.kə/

  1. (Quân sự) Súng bazôca.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.zu.ka/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bazooka
/ba.zu.ka/
bazookas
/ba.zu.ka/

bazooka /ba.zu.ka/

  1. Súng bazôka.

Tham khảo sửa