Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbeɪ.ə.nət ˈsɑː.kət/

Danh từ

sửa

bayonet socket /ˈbeɪ.ə.nət ˈsɑː.kət/

  1. (Tech) Đui ngạnh.

Tham khảo

sửa