Tiếng Mangghuer

sửa

Danh từ

sửa

bayer

  1. hạnh phúc.

Tiếng Pháp

sửa
 
bayer

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

bayer nội động từ /ba.je/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Há miệng nhìn.
    bayer aux chimères — mơ mộng hão
    bayer aux corneilles — nhìn trời vớ vẩn
    bayer aux nuées — mơ mộng viễn vông

Tham khảo

sửa