bayadère
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabayadère
Tham khảo
sửa- "bayadère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ja.dɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bayadère /ba.ja.dɛʁ/ |
bayadères /ba.ja.dɛʁ/ |
bayadère gc /ba.ja.dɛʁ/
Tham khảo
sửa- "bayadère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)