Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

baud /ˈbɔd/

  1. (Tech) Bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

baud

  1. Bốt (đơn vị tốc độ điện báo).

Tham khảo sửa