Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.tɜːd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

battered /ˈbæ.tɜːd/

  1. Méo mó, mòn vẹt.

Tham khảo

sửa