Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈθɪ.mə.tri/

Danh từ

sửa

bathymetry /bə.ˈθɪ.mə.tri/

  1. Phép đo sâu (của biển).

Tham khảo

sửa