Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
batelier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.tǝ.lje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
batelier
/ba.tǝ.lje/
bateliers
/ba.tǝ.lje/
Số nhiều
batelier
/ba.tǝ.lje/
bateliers
/ba.tǝ.lje/
batelier
/ba.tǝ.lje/
Người
chèo
thuyền
;
người
chở
đò ngang .
Tham khảo
sửa
"
batelier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)