Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bateler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
bateler
ngoại động từ
Chở
bằng
thuyền
.
Bateler
du poisson
— chở cá bằng thuyền
Nội động từ
sửa
bateler
nội động từ
Làm trò
ảo
thuật
(ở đường phố).
Tham khảo
sửa
"
bateler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)