Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbæs.tə.ˈneɪ.ˌdoʊ/

Danh từ sửa

bastinado /ˌbæs.tə.ˈneɪ.ˌdoʊ/

  1. Trận đòn vào lòng bàn chân.

Ngoại động từ sửa

bastinado ngoại động từ /ˌbæs.tə.ˈneɪ.ˌdoʊ/

  1. Đánh đòn vào lòng bàn chân.

Tham khảo sửa