Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bastinado
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌbæs.tə.ˈneɪ.ˌdoʊ/
Danh từ
sửa
bastinado
/ˌbæs.tə.ˈneɪ.ˌdoʊ/
Trận
đòn vào
lòng
bàn chân
.
Ngoại động từ
sửa
bastinado
ngoại động từ
/ˌbæs.tə.ˈneɪ.ˌdoʊ/
Đánh đòn vào
lòng
bàn chân
.
Tham khảo
sửa
"
bastinado
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)