Tiếng Anh sửa

 
bastille

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bæ.ˈstiəl/

Danh từ sửa

bastille /bæ.ˈstiəl/

  1. Nhà tù, ngục.
  2. Pháo đài.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bastille
/bas.tij/
bastilles
/bas.tij/

bastille gc /bas.tij/

  1. (Sử học) Lầu pháo đài.

Tham khảo sửa