Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bas.mɑ̃/

Phó từ sửa

bassement /bas.mɑ̃/

  1. Hèn hạ, đê tiện.
    Agir bassement — hành động hèn hạ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa