basketteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bas.kɛ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | basketteur /bas.kɛ.tœʁ/ |
basketteuses /bas.kɛ.tøz/ |
Số nhiều | basketteur /bas.kɛ.tœʁ/ |
basketteuses /bas.kɛ.tøz/ |
basketteur /bas.kɛ.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "basketteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)