Tiếng Anh

sửa
 
basil

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.zəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

basil /ˈbæ.zəl/

  1. (Thực vật học) Cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil).

Danh từ

sửa

basil /ˈbæ.zəl/

  1. (Như) Basan.

Tham khảo

sửa