Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
basil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
basil
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæ.zəl/
Hoa Kỳ
[ˈbæ.zəl]
Danh từ
sửa
basil
/ˈbæ.zəl/
(
Thực vật học
)
Cây
húng quế
,
cây
rau
é ((cũng)
sweet
basil
).
Danh từ
sửa
basil
/ˈbæ.zəl/
(
Như
)
Basan
.
Tham khảo
sửa
"
basil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)