Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

baser ngoại động từ /ba.ze/

  1. Lấy căn cứ, dựa.
    Baser un raisonnement sur la science — lấy căn cứ của lý luận ở khoa học

Tham khảo sửa