Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.ze/
Ngoại động từ
sửa
baser
ngoại động từ
/ba.ze/
Lấy
căn cứ
,
dựa
.
Baser
un raisonnement sur la science
— lấy căn cứ của lý luận ở khoa học
Tham khảo
sửa
"
baser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)