basculant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bas.ky.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | basculant /bas.ky.lɑ̃/ |
basculants /bas.ky.lɑ̃/ |
Giống cái | basculante /bas.ky.lɑ̃t/ |
basculants /bas.ky.lɑ̃/ |
basculant /bas.ky.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "basculant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)