barquette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.kɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barquette /baʁ.kɛt/ |
barquettes /baʁ.kɛt/ |
barquette gc /baʁ.kɛt/
Tham khảo
sửa- "barquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
barquette /baʁ.kɛt/ |
barquettes /baʁ.kɛt/ |
barquette gc /baʁ.kɛt/