barnevakt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnevakt | barnevakta, barnevakten |
Số nhiều | barnevakter | barnevaktene |
barnevakt gđc
Tham khảo
sửa- "barnevakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnevakt | barnevakta, barnevakten |
Số nhiều | barnevakter | barnevaktene |
barnevakt gđc