Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít barnevakt barnevakta, barnevakten
Số nhiều barnevakter barnevaktene

barnevakt gđc

  1. Người trông nom trẻ nhỏ.
    Kan du komme og sitte barnevakt i kveld?

Tham khảo

sửa