barnetrinn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnetrinn | barnetrinnet |
Số nhiều | barnetrinn, barnetrinner | barnetrinna, barnetrinnene |
barnetrinn gđ
Tham khảo
sửa- "barnetrinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)