barnetøy
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnetøy | barnetøyet |
Số nhiều | barnetøyer | barnetøya, barnetøyene |
Danh từ sửa
barnetøy gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "barnetøy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnetøy | barnetøyet |
Số nhiều | barnetøyer | barnetøya, barnetøyene |
barnetøy gđ