Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít barnetøy barnetøyet
Số nhiều barnetøyer barnetøya, barnetøyene

Danh từ

sửa

barnetøy

  1. Quần áo trẻ con.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa