barneklinikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barneklinikk | barneklinikken |
Số nhiều | barneklinikker | barneklinikkene |
barneklinikk gđ
Tham khảo
sửa- "barneklinikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barneklinikk | barneklinikken |
Số nhiều | barneklinikker | barneklinikkene |
barneklinikk gđ