barmaid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːr.ˌmeɪd/
Danh từ
sửabarmaid /ˈbɑːr.ˌmeɪd/
Tham khảo
sửa- "barmaid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.mɛd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barmaid /baʁ.mɛd/ |
barmaids /baʁ.mɛd/ |
barmaid gc /baʁ.mɛd/
Tham khảo
sửa- "barmaid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)