Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr.ˌmeɪd/

Danh từ

sửa

barmaid /ˈbɑːr.ˌmeɪd/

  1. Cô gái phục vụquán rượu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /baʁ.mɛd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
barmaid
/baʁ.mɛd/
barmaids
/baʁ.mɛd/

barmaid gc /baʁ.mɛd/

  1. phục vụ quán rượu.

Tham khảo

sửa