Tiếng Anh

sửa
 
barley

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

barley /ˈbɑːr.li/

  1. Lúa mạch.

Tham khảo

sửa