Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barebacked
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌbæ.kəd/
Tính từ
sửa
barebacked
/.ˌbæ.kəd/
Ở
trần
.
Nội động từ
sửa
barebacked
nội động từ
/.ˌbæ.kəd/
Không có
yên
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
barebacked
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)