Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barcarole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
barcarole
Bài hát
đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ).
(
Âm nhạc
)
Khúc
đò đưa.
Tham khảo
sửa
"
barcarole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)