Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /baʁ.bɔt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
barbote
/baʁ.bɔt/
barbote
/baʁ.bɔt/

barbote gc /baʁ.bɔt/

  1. (Động vật học) diết.
  2. (Động vật học) Cá tuyết sông.

Tham khảo sửa