Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barbette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɑːr.ˈbɛt/
Danh từ
sửa
barbette
/bɑːr.ˈbɛt/
Bệ
pháo
(trong pháo đài).
Lá chắn
bệ
pháo
(trên tàu chiến).
Tham khảo
sửa
"
barbette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)