Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr.bət/

Danh từ sửa

barbet /ˈbɑːr.bət/

  1. (Động vật học) Cu rốc (chim).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /baʁ.bɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
barbet
/baʁ.bɛ/
barbets
/baʁ.bɛ/

barbet /baʁ.bɛ/

  1. Chó bacbê.

Tham khảo sửa