baratineur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ʁa.ti.nœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | baratineur /ba.ʁa.ti.nœʁ/ |
baratineur /ba.ʁa.ti.nœʁ/ |
Giống cái | baratineuse /ba.ʁa.ti.nøz/ |
baratineuse /ba.ʁa.ti.nøz/ |
baratineur /ba.ʁa.ti.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | baratineur /ba.ʁa.ti.nœʁ/ |
baratineurs /ba.ʁa.ti.nœʁ/ |
Số nhiều | baratineur /ba.ʁa.ti.nœʁ/ |
baratineurs /ba.ʁa.ti.nœʁ/ |
baratineur /ba.ʁa.ti.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "baratineur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)