Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæŋ.kwə.tɜː/

Danh từ

sửa

banqueter /ˈbæŋ.kwə.tɜː/

  1. Người dự tiệc lớn.

Tham khảo

sửa