banque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɑ̃k/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
banque /bɑ̃k/ |
banques /bɑ̃k/ |
banque gc /bɑ̃k/
- Ngân hàng.
- (Đánh bài) tiền láng (của nhà cái).
- Faire sauter la banque — vơ hết tiền láng của nhà cái
- Tenir la banque — cầm cái
Tham khảo
sửa- "banque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)