banking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabanking (đếm được và không đếm được, số nhiều bankings)
Động từ
sửabanking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bank.
Tham khảo
sửa- "banking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)