Xem thêm: Banjos, banjô, banjo's

Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

banjos

  1. Dạng số nhiều của banjo.

Tiếng Goth

sửa

Latinh hóa

sửa

banjōs

  1. Dạng Latinh hóa của 𐌱𐌰𐌽𐌾𐍉𐍃

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

banjos  sn

  1. Dạng số nhiều của banjo

Tiếng Thụy Điển

sửa

Danh từ

sửa

banjos

  1. Dạng bất định gen. số ít của banjo

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Wales

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

banjos  sn

  1. Dạng số nhiều của banjo.

Biến đổi âm

sửa
Biến đổi âm trong tiếng Wales
gốc mềm mũi bật hơi
banjos fanjos manjos không biến đổi
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.