Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæn.ˌdʒoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

banjo số nhiều banjos, banjoes /ˈbæn.ˌdʒoʊ/

  1. (Âm nhạc) Đàn banjô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
banjo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑ̃d.ʒɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
banjo
/bɑ̃d.ʒɔ/
banjos
/bɑ̃d.ʒɔ/

banjo /bɑ̃d.ʒɔ/

  1. (Âm nhạc) Đàn banjô.

Tham khảo

sửa