Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbænd ˈprɪn.tɜː/

Danh từ

sửa

band printer /ˈbænd ˈprɪn.tɜː/

  1. (Tech) Máy in băng.

Tham khảo

sửa