Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.na.nje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bananier
/ba.na.nje/
bananiers
/ba.na.nje/

bananier /ba.na.nje/

  1. (Thực vật học) Cây chuối.
  2. (Hàng hải) Tàu (chuyên chở) chuối.

Tham khảo

sửa