Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bal.za.mik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực balsamique
/bal.za.mik/
balsamiques
/bal.za.mik/
Giống cái balsamique
/bal.za.mik/
balsamiques
/bal.za.mik/

balsamique /bal.za.mik/

  1. Như nhựa thơm, thơm.

Tham khảo sửa