Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.lɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

ballotter ngoại động từ /ba.lɔ.te/

  1. Lúc lắc, đu đưa.
    Les flots ballottent le navire — sóng làm con tàu lúc lắc
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho lưỡng lự.
    Être ballotté entre des sentiments contraires — lưỡng lự giữa những tình cảm trái ngược

Nội động từ

sửa

ballotter nội động từ /ba.lɔ.te/

  1. Lúc lắc, đu đưa.
    Tête qui ballotte — đầu lúc lắc

Tham khảo

sửa