ballotter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.lɔ.te/
Ngoại động từ
sửaballotter ngoại động từ /ba.lɔ.te/
- Lúc lắc, đu đưa.
- Les flots ballottent le navire — sóng làm con tàu lúc lắc
- (Nghĩa bóng) Làm cho lưỡng lự.
- Être ballotté entre des sentiments contraires — lưỡng lự giữa những tình cảm trái ngược
Nội động từ
sửaballotter nội động từ /ba.lɔ.te/
Tham khảo
sửa- "ballotter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)