Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bə.ˈluːn æn.ˈtɛ.nə/

Danh từ

sửa

balloon antenna /bə.ˈluːn æn.ˈtɛ.nə/

  1. (Tech) Ăngten bong bóng, ăngten khí cầu.

Tham khảo

sửa