Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.ˌleɪ.ˈdænt.sɜː/

Danh từ

sửa

ballet-dancer /ˈbæ.ˌleɪ.ˈdænt.sɜː/

  1. Diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa.

Tham khảo

sửa