ballerine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bal.ʁin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ballerine /bal.ʁin/ |
ballerines /bal.ʁin/ |
ballerine gc /bal.ʁin/
- Nữ diễn viên ba lê.
- Giày mềm (của nữ).
Tham khảo
sửa- "ballerine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)