Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bal.ʁin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ballerine
/bal.ʁin/
ballerines
/bal.ʁin/

ballerine gc /bal.ʁin/

  1. Nữ diễn viên ba lê.
  2. Giày mềm (của nữ).

Tham khảo

sửa