Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.li.vɛʁn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
baliverne
/ba.li.vɛʁn/
balivernes
/ba.li.vɛʁn/

baliverne gc /ba.li.vɛʁn/

  1. Chuyện tầm phào.

Tham khảo

sửa