Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baliser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.li.ze/
Ngoại động từ
sửa
baliser
ngoại động từ
/ba.li.ze/
Đặt cọc tiêu.
Baliser
un port
— đặt cọc tiêu ở một cảng
Nội động từ
sửa
baliser
nội động từ
/ba.li.ze/
(
Thân mật
)
E sợ
,
sợ sệt
.
Tham khảo
sửa
"
baliser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)