balbutiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bal.by.si.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
balbutiement /bal.by.si.mɑ̃/ |
balbutiements /bal.by.si.mɑ̃/ |
balbutiement gđ /bal.by.si.mɑ̃/
- Sự ấp úng; lời nói ấp úng.
- (Số nhiều) Những mò mẫm bước đầu.
- Les balbutiements du cinéma en 1990 — những mò mẫm bước đầu của ngành điện ảnh năm 1990
Tham khảo
sửa- "balbutiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)