balanse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | balanse | balansen |
Số nhiều | balanser | balansene |
balanse gđ
- Sự cân bằng, thăng bằng.
- å holde/miste balansen, å være ute av balanse
- Bản đối chiếu, bản kết toán.
- Regnskapet viser balanse.
Tham khảo
sửa- "balanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)