balancine
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
balancines /ba.lɑ̃.sin/ |
balancines /ba.lɑ̃.sin/ |
balancine gc
Tham khảo
sửa- "balancine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
balancines /ba.lɑ̃.sin/ |
balancines /ba.lɑ̃.sin/ |
balancine gc